ôm ai bằng cử chỉ ngượng nghịu (lúng túng, không tự nhiên, lóng ngóng)
ぎごちないみぶりぶりで(ひと)をいだく

Người dùng đóng góp

Kanji liên quan

NHÂNジン、ニン
THÂNシン
BÃOホウ