Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
おもいがけない
思
いがけない
きょまん
巨万
の
とみ
富
を
える
得
る
được hưởng hạnh phúc tràn trề mà không bao giờ ngờ tới
Người dùng đóng góp
Kanji liên quan
得
ĐẮC
トク
万
VẠN
マン、バン
巨
CỰ
キョ
富
PHÚ
フ、フウ
思
TƯ
シ