ひと)のえりくび襟首をつかんでひきもどす
túm lấy cổ áo của ai và đẩy về phía sau

Người dùng đóng góp

Kanji liên quan

NHÂNジン、ニン
LỆレイ
THỦシュ
KHÂMキン
DẪNイン