うしなっったものについてかんがえるえるときおち気落ちする
thất vọng (chán nản, nản chí) khi nghĩ về những thứ đã mất

Người dùng đóng góp

Kanji liên quan

THẤTシツ
KHẢOコウ
KHÍキ、ケ
LẠCラク