1にち24じかん時間体制たいせい稼働する
làm việc (hoạt động) 24 giờ 1 ngày

Người dùng đóng góp

Kanji liên quan

ĐỘNGドウ、リュク、リキ、ロク、リョク
THỜI,THÌ
GIÁ
GIANカン、ケン
CHẾセイ
NHẬTニチ、ジツ
THỂタイ、テイ