~とおもう(~と思う)
Định làm…
n4

~V意向形 と思う
- Mẫu câu này được dùng để bày tỏ ý định của người nói và biểu thị rằng ý định của người nói đã được hình thành từ trước lúc nói và hiện tại vẫn tiếp diễn, được dùng cho ngôi thứ nhất.

Người dùng đóng góp

Ví dụ thực tế

1. かぜをひいているので、今夜は早く寝ようと思う。
Vì tôi bị cảm nên tối nay định ngủ sớm.
2. もっといい仕事が見つかったら、この仕事をやめようと思う。
Nếu tôi tìm được công việc tốt thì tôi định nghỉ làm công việc này.
3. 今から銀行へ行こうと思う。
Tôi định đi ngân hàng bây giờ.
4. 今度の休みに旅行しようと思う。
Tôi định đi du lịch vào kỳ nghỉ lần này.
5. 週末は海に行こうと思う。
Tôi đang định đi biển cuối tuần.