~などもってのほかだKhông tha thứ được, nghiêm cấm, không đượcn1
Vる・N + などもってのほかだ
Người dùng đóng góp
Ví dụ thực tế
1. 床に唾を吐くなどもってのほかだ。
Không được khạt nhổ nước bọt xuống sàn nhà.
2. ビールを飲んで車を運転するなどもってのほかだ。
Nghiêm cấm uống bia lái xe hơi.
3. 遅刻ならともかく、無断欠勤などもってのほかだ。
Dù nếu có bị trễ đi nữa thì không được nghỉ vô phép.
4. 夫は妻に暴力をふるうなどもってのほかだ。
Chồng không được đối xử bạo lực với vợ con.