~ならいざしらず
Nếu là...thì được nhưng~
n1

N + ならいざしらず

Người dùng đóng góp

Ví dụ thực tế

1. 他の人ならいざしらず、私はそんなことができない。
Nếu là người khác thì được nhưng tôi thì không thể làm như thế.
2. 国内旅行ならいざ知らず、海外旅行に行くとなると、準備も大変だ。
Nếu du lịch trong nước thì được nhưng nếu đi du lịch nước ngoài thì việc chuẩn bị cũng vất vả.
3. 新入社員ならいざしらず、入社8年にもなる君がこんなミスを犯すとは信じられない。
Nếu là nhân viên mới thì đành nhưng cậu đã vào làm việc cũng đã 8 năm rồi mà phạm lỗi như thế này thì không thể tin được.