~かもしれないKhông chừng~, Có thể~n4
普通形(N+Aナ: だ) + かもしれない
- Dùng để diễn đạt sự suy xét, phán đoán của người nói. Nó có nghĩa là có khả năng một sự việc hay một tình huống nào đó đã hoặc sẽ xảy ra. So với「~でしょう」thì mức độ chắc chắn của mẫu câu này thấp hơn nhiều.
Người dùng đóng góp
Ví dụ thực tế
1. うわさは本当かもしれない。
Tin đồn không chừng là sự thật.
2. 8時にいけば、彼に会えるかもしれない。
Nếu có thể đến lúc 8 giờ thì có thể gặp được anh ấy.
3. このことはあまり深刻でないと思われるかもしれない。
Chuyện này có thể mọi người nghĩ là không nghiêm trọng lắm.
4. あなたは何時か病気になるかもしれない。
Bạn không chừng sẽ bị bệnh một lúc nào đó.
5. あなたの言うことは正しいかもしれない。
Chuyện bạn nói có thể đúng.
6. 約束の時間に間に合わないかもしれない。
Có thể tôi sẽ không kịp giờ hẹn.