Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 両 [LƯỠNG,LƯỢNG]
1
2
3
4
5
6
Vẽ lại
Hán Việt
LƯỠNG,LƯỢNG
Bộ thủ
NHẤT【一】
Số nét
6
Kunyomi
Onyomi
リョウ
Bộ phận cấu thành
冂
山
|
一
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
hai, lưỡng quốc Tục dùng như chữ [
兩
].
Người dùng đóng góp