Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 乱 [LOẠN]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
LOẠN
Bộ thủ
THIỆT【舌】
Số nét
7
Kunyomi
みだ.す/れる
Onyomi
ラン、ロン
Bộ phận cấu thành
乙
口
舌
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (10)
Nghĩa ghi nhớ
phản loạn, chiến loạn Dùng như chữ loạn [
亂
]. Giản thể của chữ
亂
Người dùng đóng góp