Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 亟 [CỨC]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
CỨC
Bộ thủ
NHỊ【二】
Số nét
8
Kunyomi
しばしば、すみやか
Onyomi
キョク、キ、ケ
Bộ phận cấu thành
二
又
口
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
nhanh chóng, thình lình
Người dùng đóng góp