1234567891011
Hán Việt

KỆ

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

11

Kunyomi

いこ.う

Onyomi

ゲ、ケツ、ケイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

kinh phật, sự thanh thản, mạnh khỏe, chạy nhanh

Người dùng đóng góp