Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 傭 [DỤNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
DỤNG
Bộ thủ
NHÂN【人】
Số nét
13
Kunyomi
やと.う、あた.い、ひと.しい
Onyomi
ヨウ、チョウ
Bộ phận cấu thành
ヨ
广
用
⺅
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
thuê lao động Làm thuê.
Người dùng đóng góp