JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
1234567891011121314151617
Hán Việt

ƯU

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

17

Kunyomi

すぐ.れる、やさ.しい

Onyomi

ユウ、ウ

Bộ phận cấu thành
N2
note
report
Nghĩa ghi nhớ

ưu việt, ưu thế, ưu tiên Nhiều. Như ưu ác [] thừa thãi. Thừa. Như ưu vi [] thừa sức làm. Hơn. Như ưu thắng liệt bại [] hơn được kém thua. Phường chèo. Xem bài ưu [].

Người dùng đóng góp