ƯU
NHÂN【人】
17
すぐ.れる、やさ.しい
ユウ、ウ
ưu việt, ưu thế, ưu tiên Nhiều. Như ưu ác [優渥] thừa thãi. Thừa. Như ưu vi [優為] thừa sức làm. Hơn. Như ưu thắng liệt bại [優勝劣敗] hơn được kém thua. Phường chèo. Xem bài ưu [俳優].