Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 兩 [LƯỠNG,LƯỢNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
LƯỠNG,LƯỢNG
Bộ thủ
NHẤT【一】
Số nét
8
Kunyomi
ふたつ
Onyomi
リョウ
Bộ phận cấu thành
一
入
冂
|
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
cả hai, tiền xu nhật cổ, dùng để đếm xe cộ, hai
Người dùng đóng góp