Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 内 [NỘI]
1
2
3
4
Vẽ lại
Hán Việt
NỘI
Bộ thủ
CỔN【丨】
Số nét
4
Kunyomi
うち
Onyomi
ナイ、ダイ
Bộ phận cấu thành
人
冂
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (11)
Nghĩa ghi nhớ
nội thành, nội bộ Giản thể của chữ
內
Người dùng đóng góp