Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 写 [TẢ]
1
2
3
4
5
Vẽ lại
Hán Việt
TẢ
Bộ thủ
MỊCH【冖】
Số nét
5
Kunyomi
うつ.す、うつ.る、うつ-、うつ.し
Onyomi
シャ、ジャ
Bộ phận cấu thành
冖
勹
一
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (8)
Nghĩa ghi nhớ
miêu tả Giản thể của chữ [
寫
].
Người dùng đóng góp