Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 即 [TỨC]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
TỨC
Bộ thủ
CẤN【艮】
Số nét
7
Kunyomi
Onyomi
ソク
Bộ phận cấu thành
艮
卩
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
tức thì, lập tức, tức là Tục dùng như chữ tức [
卽
].
Người dùng đóng góp