Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 厶 [KHƯ,TƯ]
1
2
Vẽ lại
Hán Việt
KHƯ,TƯ
Bộ thủ
KHƯ【厶】
Số nét
2
Kunyomi
わたくし、む
Onyomi
シ、ボウ、ム
Bộ phận cấu thành
厶
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
tôi, ngôi thứ nhất, bộ gốc khư (tư)
Người dùng đóng góp