Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 双 [SONG]
1
2
3
4
Vẽ lại
Hán Việt
SONG
Bộ thủ
HỰU【又】
Số nét
4
Kunyomi
ふた、たぐい、ならぶ、ふたつ、ふ
Onyomi
ソウ
Bộ phận cấu thành
又
丶
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
song sinh Cũng như chữ [
雙
]. Giản thể của chữ [
雙
].
Người dùng đóng góp