Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 号 [HIỆU]
1
2
3
4
5
Vẽ lại
Hán Việt
HIỆU
Bộ thủ
KHẨU【口】
Số nét
5
Kunyomi
Onyomi
ゴウ
Bộ phận cấu thành
一
勹
口
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
phiên hiệu, tín hiệu, phù hiệu Cũng như chữ hiệu [
號
]. Giản thể của chữ [
號
].
Người dùng đóng góp