12345678910111213
Hán Việt

THÁN

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

13

Kunyomi

なげ.く、なげ.かわしい

Onyomi

タン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

ca thán, cảm thán Than, thở dài. Như thán tức [] than thở.

Người dùng đóng góp