Hán Việt
VIÊN
Bộ thủ
VI【囗】
Số nét
13
Kunyomi
まる.い、まる、まど、まど.か、まろ.やか、つぶら
Onyomi
エン
Bộ phận cấu thành
ハ口囗目貝
Nghĩa ghi nhớ
vòng, vòng tròn, khung cửa sổ (tròn), đầy đặn, vành vạnh, yên tĩnh, mượt mà (giọng nói), êm (rượu), tròn (hình dạng), tròn (mắt), xem 円