Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 坡 [PHA]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
PHA
Bộ thủ
THỔ【土】
Số nét
8
Kunyomi
つつ.み
Onyomi
ハ、ヒ
Bộ phận cấu thành
又
皮
土
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
đê, đập
Người dùng đóng góp