Hán tự: 墮 [ĐỌA]
Hán Việt
ĐỌA
Bộ thủ
THỔ【土】
Số nét
15
Kunyomi
おち.る、くず.す、くず.れる
Onyomi
ダ
Bộ phận cấu thành
⻖工月土
Nghĩa ghi nhớ
đi xuống, sa vào, phá hủy, phân hủy, tàn lụi, xem 堕
ĐỌA
THỔ【土】
15
おち.る、くず.す、くず.れる
ダ
đi xuống, sa vào, phá hủy, phân hủy, tàn lụi, xem 堕