Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 壞 [HOẠI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Vẽ lại
Hán Việt
HOẠI
Bộ thủ
THỔ【土】
Số nét
19
Kunyomi
こわ.す、こわ.れる、やぶ.る
Onyomi
カイ、エ
Bộ phận cấu thành
亠
罒
衣
土
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
phá hoại, hư hỏng, bẻ gãy, xem
壊
Người dùng đóng góp