Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 妊 [NHÂM]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
NHÂM
Bộ thủ
NỮ【女】
Số nét
7
Kunyomi
はら.む、みごも.る
Onyomi
ニン、ジン
Bộ phận cấu thành
士
女
王
ノ
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
mang thai Chửa, có mang, có thai. Đàn bà chửa gọi là nhâm phụ [
妊
婦
].
Người dùng đóng góp