Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 孺 [NHỤ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Vẽ lại
Hán Việt
NHỤ
Bộ thủ
TỬ【子】
Số nét
17
Kunyomi
おさない、ちのみご
Onyomi
ジュ
Bộ phận cấu thành
冂
而
雨
|
一
子
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
rất trẻ, ấu trĩ, trẻ còn ẵm ngửa
Người dùng đóng góp