Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 宝 [BẢO]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
BẢO
Bộ thủ
MIÊN【宀】
Số nét
8
Kunyomi
たから
Onyomi
ホウ
Bộ phận cấu thành
丶
宀
王
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (11)
Nghĩa ghi nhớ
bảo vật Như chữ bảo [
寶
]. Giản thể của chữ [
寶
].
Người dùng đóng góp