Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 実 [THỰC]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
THỰC
Bộ thủ
MIÊN【宀】
Số nét
8
Kunyomi
さな、さね、み、まこと.に、みの.る、みの.り、みち.る
Onyomi
ジツ、シツ
Bộ phận cấu thành
士
大
宀
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (12)
Nghĩa ghi nhớ
sự thực, chân thực Sự thực, chân thực
Người dùng đóng góp