Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 寶 [BẢO]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Vẽ lại
Hán Việt
BẢO
Bộ thủ
MIÊN【宀】
Số nét
20
Kunyomi
たから、たか
Onyomi
ホウ
Bộ phận cấu thành
凵
王
目
缶
貝
ハ
宀
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
kho tàng, vật quí giá, xem
宝
Người dùng đóng góp