Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 巉 [SÀM]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Vẽ lại
Hán Việt
SÀM
Bộ thủ
SƠN【山】
Số nét
20
Kunyomi
Onyomi
ザン、ゼン、サン
Bộ phận cấu thành
丶
儿
勹
比
口
山
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
núi cao mọc hiểm hóc, lởm chởm
Người dùng đóng góp