12345678910
Hán Việt

ĐỚI,ĐÁI

Bộ thủ

CÂN【巾】

Số nét

10

Kunyomi

おび、お.びる

Onyomi

タイ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

nhiệt đới, ôn đới Nhiệt đới, ôn đới

Người dùng đóng góp