Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 帶 [ĐỚI,ĐÁI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
ĐỚI,ĐÁI
Bộ thủ
CÂN【巾】
Số nét
11
Kunyomi
お.びる、おび
Onyomi
タイ
Bộ phận cấu thành
儿
冖
凵
一
巾
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
mặc, mang theo, dây thắt lưng, khăn quàng vai, xem
帯
Người dùng đóng góp