Hán Việt
QUẢNG
Bộ thủ
NGHIỄM【广】
Số nét
5
Kunyomi
ひろ.い、ひろ.まる、ひろ.める、ひろ.がる、ひろ.げる
Onyomi
コウ
Bộ phận cấu thành
厶广
Nghĩa ghi nhớ
quảng trường, quảng đại Quảng trường. Quảng đại. wide, broad, spacious
QUẢNG
NGHIỄM【广】
5
ひろ.い、ひろ.まる、ひろ.める、ひろ.がる、ひろ.げる
コウ
quảng trường, quảng đại Quảng trường. Quảng đại. wide, broad, spacious