Hán Việt
ĐÀN,ĐẠN
Bộ thủ
CUNG【弓】
Số nét
12
Kunyomi
ひ.く、はず.む、たま、はじ.く、はじ.ける、ただ.す
Onyomi
ダン、タン
Bộ phận cấu thành
十田⺌弓
Nghĩa ghi nhớ
đánh đàn; viên đạn Đánh đàn; viên đạn
ĐÀN,ĐẠN
CUNG【弓】
12
ひ.く、はず.む、たま、はじ.く、はじ.ける、ただ.す
ダン、タン
đánh đàn; viên đạn Đánh đàn; viên đạn