Hán Việt
ĐÀN,ĐẠN
Bộ thủ
CUNG【弓】
Số nét
15
Kunyomi
ひ.く、はず.む、たま、はじ.く、はじ.ける、ただ.す
Onyomi
ダン、タン
Bộ phận cấu thành
十口田|弓
Nghĩa ghi nhớ
đánh đàn, nảy bật lên, viên đạn, búng, gõ nhẹ, bửa tách, chia, xem 弾
ĐÀN,ĐẠN
CUNG【弓】
15
ひ.く、はず.む、たま、はじ.く、はじ.ける、ただ.す
ダン、タン
đánh đàn, nảy bật lên, viên đạn, búng, gõ nhẹ, bửa tách, chia, xem 弾