Hán Việt
ĐƯƠNG
Bộ thủ
TIỂU【小】
Số nét
6
Kunyomi
あ.てる、あ.たる、あ.たり
Onyomi
トウ
Bộ phận cấu thành
ヨ⺌
Nghĩa ghi nhớ
chính đáng; đương thời, tương đương Giản thể của chữ [當].
ĐƯƠNG
TIỂU【小】
6
あ.てる、あ.たる、あ.たり
トウ
chính đáng; đương thời, tương đương Giản thể của chữ [當].