Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 徊 [HỒI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Vẽ lại
Hán Việt
HỒI
Bộ thủ
SÁCH【彳】
Số nét
9
Kunyomi
さまよ.う
Onyomi
カイ、クワイ、エ
Bộ phận cấu thành
口
囗
彳
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
đi lang thang Xem bồi hồi [
徘
徊
].
Người dùng đóng góp