Hán Việt
TÙNG,TÒNG
Bộ thủ
SÁCH【彳】
Số nét
10
Kunyomi
したが.う、したが.える
Onyomi
ジュウ、ショウ、ジュ
Bộ phận cấu thành
并疋彳
Nghĩa ghi nhớ
phục tùng, tùy tùng, tòng thuận Phục tùng, tùy tùng, tòng thuận
TÙNG,TÒNG
SÁCH【彳】
10
したが.う、したが.える
ジュウ、ショウ、ジュ
phục tùng, tùy tùng, tòng thuận Phục tùng, tùy tùng, tòng thuận