Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 応 [ỨNG]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
ỨNG
Bộ thủ
NGHIỄM【广】
Số nét
7
Kunyomi
Onyomi
オウ、-ノウ、ヨウ
Bộ phận cấu thành
广
心
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (15)
Nghĩa ghi nhớ
đáp ứng, ứng đối, phản ứng Đáp ứng, ứng đối, Phản ứng
Người dùng đóng góp