Hán Việt
SẦU
Bộ thủ
TÂM【心】
Số nét
13
Kunyomi
うれ.い、うれ.える
Onyomi
シュウ
Bộ phận cấu thành
火禾心
Nghĩa ghi nhớ
buồn bã, sầu muộn Sầu, lo, buồn thảm. Kêu thương, thảm đạm.
SẦU
TÂM【心】
13
うれ.い、うれ.える
シュウ
buồn bã, sầu muộn Sầu, lo, buồn thảm. Kêu thương, thảm đạm.