Hán Việt
QUỶ,QUỈ
Bộ thủ
TÂM【心】
Số nét
13
Kunyomi
はじ.る、はじ.らう、はずかし.める、とが.める
Onyomi
キ
Bộ phận cấu thành
儿匕忄田鬼
Nghĩa ghi nhớ
xấu hổ, cảm thấy xấu hổ, làm nhục, hiếp dâm, trách mắng
QUỶ,QUỈ
TÂM【心】
13
はじ.る、はじ.らう、はずかし.める、とが.める
キ
xấu hổ, cảm thấy xấu hổ, làm nhục, hiếp dâm, trách mắng