Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 戀 [LUYẾN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Vẽ lại
Hán Việt
LUYẾN
Bộ thủ
TÂM【心】
Số nét
23
Kunyomi
こ.う、こい、こい.しい
Onyomi
レン
Bộ phận cấu thành
小
幺
心
糸
言
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
yêu, tình yêu, thân yêu, nhớ nhung, xem
恋
Người dùng đóng góp