Hán tự: 戦 [CHIẾN]
Hán Việt
CHIẾN
Bộ thủ
QUA【戈】
Số nét
13
Kunyomi
いくさ、たたか.う、おのの.く、そよ.ぐ
Onyomi
セン
Bộ phận cấu thành
十田⺌戈
Nghĩa ghi nhớ
chiến tranh, chiến đấu Chiến tranh, chiến đấu
CHIẾN
QUA【戈】
13
いくさ、たたか.う、おのの.く、そよ.ぐ
セン
chiến tranh, chiến đấu Chiến tranh, chiến đấu