Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 戦 [CHIẾN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
CHIẾN
Bộ thủ
QUA【戈】
Số nét
13
Kunyomi
いくさ、たたか.う、おのの.く、そよ.ぐ
Onyomi
セン
Bộ phận cấu thành
十
田
⺌
戈
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (13)
Nghĩa ghi nhớ
chiến tranh, chiến đấu Chiến tranh, chiến đấu
Người dùng đóng góp