Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 拝 [BÁI]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
BÁI
Bộ thủ
THỦ【手】
Số nét
8
Kunyomi
おが.む
Onyomi
ハイ
Bộ phận cấu thành
一
干
|
扌
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (12)
Nghĩa ghi nhớ
sùng bái bái sùng bái
Người dùng đóng góp