12345678910
Hán Việt

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

10

Kunyomi

つか.む、ひ.く

Onyomi

ダ、ナ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

nắm, bắt Cũng dùng như chữ noa [].

Người dùng đóng góp