Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 搶 [SANG,THƯƠNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
SANG,THƯƠNG
Bộ thủ
THỦ【手】
Số nét
13
Kunyomi
と.る、つ.く
Onyomi
ソウ、ショウ
Bộ phận cấu thành
口
尸
戸
𠆢
一
扌
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
đoạt lấy, ăn cướp, kết hợp
Người dùng đóng góp