Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 教 [GIÁO]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
GIÁO
Bộ thủ
PHỘC【攴 攵】
Số nét
11
Kunyomi
おし.える、おそ.わる
Onyomi
キョウ
Bộ phận cấu thành
⺹
子
攵
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (12)
Nghĩa ghi nhớ
giáo dục, giáo viên Cũng như chữ giáo [
敎
].
Người dùng đóng góp